Có 1 kết quả:
水仙 shuǐ xiān ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hoa thuỷ tiên
Từ điển Trung-Anh
(1) narcissus
(2) daffodil
(3) legendary aquatic immortal
(4) refers to those buried at sea
(5) person who wanders abroad and does not return
(2) daffodil
(3) legendary aquatic immortal
(4) refers to those buried at sea
(5) person who wanders abroad and does not return
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0